Có 2 kết quả:

连襟 lián jīn ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ連襟 lián jīn ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) husbands of sisters
(2) brothers-in-law
(3) extremely close (of a relationship)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) husbands of sisters
(2) brothers-in-law
(3) extremely close (of a relationship)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0